|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thà nh đạt
verb
to succeed, to be successful
 | [thà nh đạt] | | |  | successful; prosperous | | |  | to be successful; to achieve success; to succeed; to bring home the bacon; to gain one's laurels | | |  | Thà nh đạt trong cuộc sống / kinh doanh | | | To succeed in life/business |
|
|
|
|